Cây tóp mỡ lá to – đặc điểm, công dụng chữa bệnh

0
510

>Cây tóp mỡ lá to – đặc điểm, công dụng chữa bệnh

Cây tóp mỡ lá to là một loài thực vật thuộc họ Đậu (Fabaceae), có tên khoa học là Flemingia macrophylla. Đây là một loại cây bụi mọc thẳng đứng, có nhiều công dụng chữa bệnh

Đặc điểm hình thái

Đặc điểm hình thái 1

1. Đặc điểm hình thái

Dạng sống: Cây bụi thẳng đứng.

Chiều cao: 0,8 – 2 mét.

Thân: Cành non có lớp lông tơ dày màu xám hoặc nâu xám, tạo cảm giác mềm mượt.

2. 

Đặc điểm hình thái 2

Cấu tạo lá: Lá kép dạng chân vịt với ba lá chét.

Lá kèm: Hình mác, dài tới 2 cm, dễ rụng.

Cuống lá: Dài 3 – 6 cm, có cánh hẹp và phủ lớp lông tơ mềm mượt.

Lá chét:

Lá chét đầu: Hình mác rộng hoặc hình bầu dục, dài 8 – 15 cm, rộng 4 – 7 cm, đỉnh nhọn, gốc hình nêm. Cả hai mặt lá không có lông trừ phần gân, nơi có lớp lông mềm màu xám nâu; mặt dưới có các tuyến nhỏ màu nâu đen.

Lá chét bên: Nhỏ hơn lá chét đầu, hơi lệch.

3. Hoa

Đặc điểm hình thái 3

Cụm hoa: Dạng chùm, thường mọc thành từng cụm ở nách lá, dài 3 – 8 cm.

Cuống cụm hoa: Không rõ ràng, trục cụm hoa phủ dày lông mềm màu nâu xám.

Lá bắc: Hình tam giác trứng, dài 4 – 5 mm, đầu nhọn dần.

Hoa: Nhiều và mọc dày đặc.

Đài hoa: Dạng hình chuông, dài 6 – 8 mm, phủ lông ngắn mềm mượt. Có 5 thùy, hình mác dài, dài gấp đôi ống đài, trong đó thùy dưới dài nhất.

Cánh hoa: Cánh hình bầu dục dài, màu đỏ tím, dài 0,8 – 1 cm.

Bầu nhụy: Phủ lông mềm mượt.

4. Quả

Dạng quả: Quả đậu, hình bầu dục, dài 1 – 1,6 cm, rộng 7 – 9 mm.

Bề mặt quả: Phủ thưa lớp lông mềm mượt ngắn.

Hạt: Mỗi quả chứa 1 – 2 hạt.

>Phân bố và môi trường sống của cây tóp mỡ lá to1. Phân bố địa lý
1. Phân bố địa lý 1

Cây tóp mỡ lá to không chỉ phân bố rộng khắp khu vực Đông Nam Á và Nam Á mà còn có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và các ứng dụng thực tiễn khác nhau.

Ở nước ta, cây có mặt ở nhiều tỉnh thành từ Bắc vào Nam, ở miền Bắc cây được tìm thấy nhiều ở các tỉnh miền núi như Lạng Sơn, Hòa Bình, Hà Giang…

Ở Trung Quốc, cây mọc phổ biến tại các tỉnh: Vân Nam, Quý Châu, Tứ Xuyên, Giang Tây, Phúc Kiến, Đài Loan, Quảng Đông, Hải Nam, và Quảng Tây.

Ngoài ra, cây còn có ở nhiều quốc gia khác như:

      • Ấn Độ
      • Bangladesh
      • Myanmar
      • Lào
      • Campuchia
      • Malaysia
      • Indonesia

    2. Môi trường sống

    Cây mọc ở độ cao từ 200 – 1.500 mét so với mực nước biển.

    Cây thường mọc trên các vùng đồng cỏ thoáng đãng, bụi rậm, hoặc ven đường trong các thung lũng núi. Chúng cũng phát triển tốt tại các khu vực rừng thưa có ánh sáng mặt trời chiếu sáng trực tiếp.

    Cây thích nghi với đất nghèo dinh dưỡng, có khả năng cải tạo đất nhờ vào mối quan hệ cộng sinh với vi khuẩn cố định đạm.

    Ở khu vực sườn đồi, cây tóp mỡ lá to có thể bám rễ vào các kẽ đá, sườn dốc và phát triển khá tốt.
    Đặc tính dược liệu

    Vị: Ngọt, đắng, nhạt, hoặc hơi chát (tùy tài liệu).

    Tính: Phần lớn ghi nhận là tính bình, một số nơi ghi là tính ôn.

    Mỗi vùng sử dụng có thể miêu tả khác nhau, nhưng tựu chung cây này thuộc nhóm có tác dụng dược lý nhẹ nhàng, không gây nóng hay lạnh cho cơ thể.

    Công dụng và chủ trị:

    Xua tan bệnh thấp khớp, có lợi cho lá lách và thận, tăng cường cơ bắp và xương.

    Chủ yếu dùng để điều trị ngứa thấp khớp, đau thắt lưng, ngứa bất lực, kinh nguyệt không đều và bệnh bạch cầu.

    Theo “Y học dân gian Quý Châu”: “Cây tóp mỡ lá to dùng để chữa thận yếu và liệt dương”

    Theo “Sổ tay các loại thuốc thảo dược thường dùng ở đảo Hải Nam”: “Cây tóp mỡ lá to dùng để thư giãn gân cốt, củng cố eo và xương, tăng cường lá lách. Chủ yếu dùng để điều trị các bệnh thấp khớp, căng cơ thắt lưng, chướng bụng, chán ăn. , và kinh nguyệt không đều.”

    Theo “Thuốc thảo dược Trung Quốc Quảng Tây”: “Cây tóp mỡ lá to dùng để chữa liệt nửa người, tê liệt, thấp khớp và đau xương, thiếu khí, sưng chân và ho kéo dài do mệt mỏi/

    Theo “Thảo dược Trung Quốc thường được sử dụng ở Tứ Xuyên”: “Cây tóp mỡ lá to dùng để tăng cường dạ dày và thúc đẩy tiêu hóa. Nó có thể điều trị sưng tấy và đau họng, chướng bụng và lá lách, và không thể mở miệng .”
    Theo “Dược liệu chọn lọc của Quảng Tây”: “Cây tóp mỡ lá to dùng để chữa sưng chân do thiếu khí và viêm khí quản mãn tính

    Theo “Thảo dược Vân Nam Trung Hoa”: “Cây tóp mỡ lá to dùng để trị gió và ẩm ướt, tăng cường cơ xương. Chỉ định: cảm lạnh, ho, đau họng, máu nam, bất lực, thiếu khí, sưng chân, bạch huyết, yếu chi, đau khớp thấp khớp, vết bầm tím, căng cơ thắt lưng, liệt nửa người, loét dạ dày và tá tràng, chảy máu do chấn thương và gãy xương. ”

    Theo “Thực vật Đài Loan”: “Rễ cây được sử dụng bên ngoài để điều trị loét cổ và sưng tấy

    Công dụng

    Cây tóp mỡ lá to còn có thể dùng làm cây xanh, trồng ven đường, cao tốc, làm phân xanh hoặc cây che bóng, có thể trồng xen với các cây kinh tế như cao su, cà phê, .. nhằm bảo vệ xói mòn, cải thiện chất lượng đất.

    Cây được dùng trong y học dân gian, làm thức ăn cho gia súc và có giá trị làm phân xanh.

    Rễ cây được dùng để chế biến các món dược thiện (thuốc kết hợp món ăn), thường nấu cùng gà, móng giò heo (chân giò), v.v., giúp bồi bổ cơ thể và hỗ trợ điều trị bệnh.

    Tác dụng chữa bệnh của cây tóp mỡ lá to

    Cây này được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền, với các công dụng và chủ trị cụ thể như sau:

    a. Công dụng chính

    Trừ phong thấp, mạnh gân cốt, bổ tỳ thận.

    Hỗ trợ tiêu hóa, làm khỏe đường tiêu hóa và cải thiện triệu chứng đầy bụng.

    Cải thiện tuần hoàn máu, giúp chữa các bệnh về đau nhức, viêm, sưng khớp.

    b. Chỉ định điều trị

    Phong thấp và các bệnh xương khớp:

     

        • Đau nhức do thấp khớp, viêm khớp.
        • Chấn thương phần mềm như đau cơ, đau lưng, bầm tím, gãy xương.

     

    Rối loạn sinh lý và bệnh về máu:

     

        • Chứng dương suy, liệt dương.
        • Bệnh khí hư, rong kinh, bạch đới, rối loạn kinh nguyệt.

     

    Khí huyết suy yếu:

     

        • Chứng tay chân yếu mỏi, liệt nửa người (do khí huyết kém).
        • Phù nề do khí huyết lưu thông kém.

     

    Các bệnh nhiễm trùng và viêm:

     

        • Cảm cúm, viêm họng, ho, viêm phế quản mãn tính.
        • Các vết loét, nhiễm trùng ngoài da.

     

    Hỗ trợ hệ tiêu hóa:

    >Trị chứng đầy hơi, kém ăn, chướng bụng.

    Giảm viêm loét dạ dày, tá tràng.

    Cách dùng và liều lượng

    Dùng trong:

    Sắc nước uống: Liều 10-30g mỗi ngày.

    Ngâm rượu: Dùng làm thuốc bổ hoặc giảm đau.

    Dùng ngoài:

    Giã nhuyễn, đắp trực tiếp lên vết thương hoặc chỗ sưng đau.

    Nghiền thành bột, rắc lên vết thương hở để cầm máu.
    Nghiên cứu khoa học về dược tính của cây tóp mỡ lá to

    Hoạt tính chống oxy hóa

    Chiết xuất nước từ rễ cây Tóp Mỡ Lá To đã được chứng minh có khả năng chống oxy hóa đáng kể. Điều này được công bố trong tạp chí Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, cho thấy tiềm năng ứng dụng của loại cây này trong việc bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do (2).

    Tác dụng bảo vệ gan

    Theo nghiên cứu được đăng tải trên tạp chí The American Journal of Chinese Medicine, chiết xuất nước từ cây Tóp Mỡ Lá To có tác dụng bảo vệ gan, đặc biệt trong trường hợp tổn thương gan gây ra bởi CCl₄. Hiệu quả này có liên quan đến cơ chế chống oxy hóa mạnh mẽ của loại cây này (3).

    Hỗ trợ sức khỏe xương

    Nghiên cứu trên chuột cái bị cắt buồng trứng, đăng trên tạp chí Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, chỉ ra rằng các hoạt chất trong cây Tóp Mỡ Lá To có khả năng ức chế quá trình hủy tế bào xương tủy, giúp ngăn chặn tình trạng mất xương. Điều này mở ra tiềm năng phát triển thuốc điều trị loãng xương dựa trên dược liệu từ loại cây này

    Tác dụng giảm đau

    Theo tạp chí Bangladesh Pharmaceutical Journal, chiết xuất thô từ cây Tóp Mỡ Lá To cho thấy hiệu quả giảm đau ngoại vi rõ rệt, chứng minh khả năng ứng dụng trong điều trị giảm đau từ nguồn dược liệu tự nhiên.